Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yến mạch
[yến mạch]
|
oat
Chuyên ngành Việt - Anh
yến mạch
[yến mạch]
|
Sinh học
oat
Từ điển Việt - Việt
yến mạch
|
danh từ
Cây xứ ôn đới, thuộc họ lúa, hạt làm thức ăn cho ngựa và gà vịt.